Quote: Trước mặt người mình thích

5/5 - (1 bình chọn)

Mục lục

Quote tiếng Trung

Zài: tại/ở
喜欢 xǐhuān: thích
de: trợ từ
rén: người
面前 miànqián:trước mặt
,
公主 gōngzhǔ: công chúa
yě: cũng
huì: sẽ
自卑 zìbēi: tự ti

Pinyin

Zài xǐhuān de rén miànqián
gōngzhǔ yě huì zìbēi

Quote: Trước mặt người mình thích thì công chúa cũng sẽ tự ti

Dịch nghĩa

Trước mặt người mình thích
thì công chúa cũng sẽ tự ti

Leave a Reply