5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
我
Wǒ: tôi
知道
zhīdào: biết
我
wǒ: tôi
学习
xuéxí: học
不
bù: không
好
hǎo: tốt
,
但
dàn: nhưng
我
wǒ: tôi
会
huì: sẽ
悄悄
qiāoqiāo: lặng lẽ
努力
nǔlì: cố gắng
,
最后
zuìhòu: cuối cùng
惊艳
jīngyàn: ngạc nhiên
所有
suǒyǒu: tất cả
人
rén: người/ mọi người
Pinyin
Wǒ zhīdào wǒ xuéxí bù hǎo, dàn wǒ huì qiāoqiāo nǔlì,
zuìhòu jīngyàn suǒyǒu rén
Dịch nghĩa
Tôi biết, mình học không giỏi
Nhưng tôi sẽ âm thầm nỗ lực
Và rồi sẽ làm cho tất cả mọi người bất ngờ