5/5 - (1 bình chọn)
Mục lục
Quote tiếng Trung
因为
Yīnwèi: bời vi
我
wǒ: tôi
不
bù: không
确定
quèdìng: quyết định
我
wǒ: tôi
和
hé: và
他
tā: anh ấy
有没有
yǒuméiyǒu: có không
以后
yǐhòu: tương lai
,
所以
suǒyǐ: vậy nên
不
bù: không
愿意
yuànyì: nguyện ý
花
huā: tiêu
他
tā: anh ấy
的
de: của
钱
qián: tiền
Pinyin
Yīnwèi wǒ bù quèdìng wǒ hé tā yǒu méiyǒu yǐhòu?
Suǒyǐ bù yuànyì huā tā de qián
Dịch nghĩa
Vì tôi không chắc mình có tương lai với anh ấy không?
Vì vậy, không muốn tiêu tiền của anh ấy